Bước tới nội dung

obnubilate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA : /ɑːb.ˈnuː.bə.ˌleɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

obnubilate ngoại động từ /ɑːb.ˈnuː.bə.ˌleɪt/

  1. Che mờ (tâm trí), làm u ám.
  2. Ám ảnh.

Tham khảo

[sửa]