obnubilate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA : /ɑːb.ˈnuː.bə.ˌleɪt/
Ngoại động từ
[sửa]obnubilate ngoại động từ /ɑːb.ˈnuː.bə.ˌleɪt/
- Che mờ (tâm trí), làm u ám.
- Ám ảnh.
Tham khảo
[sửa]- "obnubilate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)