ocellé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực ocellée
/ɔ.sɛ.le/
ocellés
/ɔ.sɛ.le/
Giống cái ocellée
/ɔ.sɛ.le/
ocellés
/ɔ.sɛ.le/

ocellé

  1. (Động vật học) (có) đốm mắt.
    Papillon à ailes ocellées — bướm có cánh đốm mắt

Tham khảo[sửa]