Bước tới nội dung

octogenarios

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ok.toː.ɡeːˈnaː.ri.oːs/, [ɔkt̪oːɡeːˈnäːrioːs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ok.to.d͡ʒeˈna.ri.os/, [okt̪od͡ʒeˈnäːrios]

Tính từ

[sửa]

octōgēnāriōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của octōgēnārius

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /oɡtoxeˈnaɾjos/ [oɣ̞.t̪o.xeˈna.ɾjos]
  • Vần: -aɾjos
  • Tách âm tiết: oc‧to‧ge‧na‧rios

Tính từ

[sửa]

octogenarios

  1. Dạng giống đực số nhiều của octogenario

Danh từ

[sửa]

octogenarios  sn

  1. Dạng số nhiều của octogenario.