octogonal
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔk.tɔ.ɡɔ.nal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | octogonal /ɔk.tɔ.ɡɔ.nal/ |
octogonaux /ɔk.tɔ.ɡɔ.nɔ/ |
Giống cái | octogonale /ɔk.tɔ.ɡɔ.nal/ |
octogonales /ɔk.tɔ.ɡɔ.nal/ |
octogonal /ɔk.tɔ.ɡɔ.nal/
Tham khảo
[sửa]- "octogonal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)