Bước tới nội dung

oculogyre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

oculogyre

  1. Xoay mắt.
    Muscle oculogyre — (giải phẫu) cơ xoay mắt

Tham khảo

[sửa]