Bước tới nội dung

oestral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

oestral

  1. (Cycle oestral) (sinh vật học; sinh lý học) chu kỳ động dục.

Tham khảo

[sửa]