chu kỳ
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨu˧˧ ki̤˨˩ | ʨu˧˥ ki˧˧ | ʨu˧˧ ki˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨu˧˥ ki˧˧ | ʨu˧˥˧ ki˧˧ |
Danh từ[sửa]
chu kỳ, chu kì
- Khoảng thời gian giữa hai lần lặp lại liên tiếp của một sự việc, hay thời gian để kết thúc một vòng quay, một chu trình.