ofte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Phó từ
| Cấp | Biến tố |
|---|---|
| Thường | ofte |
| So sánh | oftere |
| Cao | oftest |
ofte
- Thường, hay, luôn, năng.
- Hun går ofte på kino.
- Jeg finner ham oftest i hagen.
- Bananer er noe jeg spiser ofte.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ofte”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)