Bước tới nội dung

olfactif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔl.fak.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực olfactif
/ɔl.fak.tif/
olfactifs
/ɔl.fak.tif/
Giống cái olfactive
/ɔl.fak.tiv/
olfactives
/ɔl.fak.tiv/

olfactif /ɔl.fak.tif/

  1. Xem olfaction
    Nerf olfactif — dây thần kinh khứu giác

Tham khảo

[sửa]