olfactif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔl.fak.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | olfactif /ɔl.fak.tif/ |
olfactifs /ɔl.fak.tif/ |
Giống cái | olfactive /ɔl.fak.tiv/ |
olfactives /ɔl.fak.tiv/ |
olfactif /ɔl.fak.tif/
- Xem olfaction
- Nerf olfactif — dây thần kinh khứu giác
Tham khảo
[sửa]- "olfactif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)