Bước tới nội dung

olympien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.lɛ̃.pjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực olympien
/ɔ.lɛ̃.pjɛ̃/
olympiens
/ɔ.lɛ̃.pjɛ̃/
Giống cái olympienne
/ɔ.lɛ̃.pjɛn/
olympiens
/ɔ.lɛ̃.pjɛ̃/

olympien /ɔ.lɛ̃.pjɛ̃/

  1. (Thuộc) Núi O-lim-pốt (Hy Lạp).
    Les dieux olympiens — các thần núi O-lim-pốt
  2. Uy nghiêm, oai vệ.
    Regard olympien — cái nhìn uy nghiêm
    front olympien — trán dô

Tham khảo

[sửa]