ombestemme
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ombestemme |
Hiện tại chỉ ngôi | ombestemmer |
Quá khứ | ombestemte |
Động tính từ quá khứ | ombestemr. |
Động tính từ hiện tại | — |
ombestemme
Tham khảo[sửa]
- "ombestemme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)