ombragé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ̃.bʁa.ʒe/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực ombragé
/ɔ̃.bʁa.ʒe/
ombragées
/ɔ̃.bʁa.ʒe/
Giống cái ombragée
/ɔ̃.bʁa.ʒe/
ombragées
/ɔ̃.bʁa.ʒe/

ombragé /ɔ̃.bʁa.ʒe/

  1. (Có cây) Che bóng.
    Allée ombragée — đường có cây che bóng

Tham khảo[sửa]