Bước tới nội dung

omegn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít omegn omegnen
Số nhiều omegner omegnene

omegn

  1. Vùng lân cận, vùng phụ cận.
    ikke i selve byen, men i omegnen

Tham khảo

[sửa]