phụ cận
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fṵʔ˨˩ kə̰ʔn˨˩ | fṵ˨˨ kə̰ŋ˨˨ | fu˨˩˨ kəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fu˨˨ kən˨˨ | fṵ˨˨ kə̰n˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]phụ cận
- Giáp gần chung quanh.
- Vùng phụ cận thành phố.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "phụ cận", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)