Bước tới nội dung

omfang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít omfang omfanget
Số nhiều omfang, omfanger omfanga, omfangene

omfang

  1. Tầm mức, phạm vi.
    Denne saken har stort omfang.
    Han innså ikke omfanget av sine handlinger.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]