Bước tới nội dung

omfavnelse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít omfavnelse omfavnelsen
Số nhiều omfavnelser omfavnelsene

omfavnelse

  1. Sự ôm, ôm choàng.
    De stod i kjærlig omfavnelse.

Tham khảo

[sửa]