choàng
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨwa̤ːŋ˨˩ | ʨwaːŋ˧˧ | ʨwaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨwaŋ˧˧ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự[sửa]
Động từ[sửa]
choàng
- Dang rộng tay ôm vào.
- Choàng vai bạn.
- Khoác vào.
- Choàng khăn lên đầu.
- Choàng áo mưa.
- Áo choàng.
- Cử động nhanh, đột ngột, do phản ứng bị động.
- Giật mình choàng dậy.
- Mở choàng mắt.
Tham khảo[sửa]
- "choàng". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)