Bước tới nội dung

choàng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨwa̤ːŋ˨˩ʨwaːŋ˧˧ʨwaːŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨwaŋ˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

choàng

  1. Dang rộng tay ôm vào.
    Choàng vai bạn.
  2. Khoác vào.
    Choàng khăn lên đầu.
    Choàng áo mưa.
    Áo choàng.
  3. Cử động nhanh, đột ngột, do phản ứng bị động.
    Giật mình choàng dậy.
    Mở choàng mắt.

Tham khảo

[sửa]