Bước tới nội dung

omgi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å omgi
Hiện tại chỉ ngôi omgir
Quá khứ omgav
Động tính từ quá khứ omgitt
Động tính từ hiện tại

omgi

  1. Bao bọc, vây quanh.
    Fjell og skog omgir oss.
    Hagen var omgitt av en mur.
    Han omga seg med dårlige venner.
    Saken ble omgitt av taushet.

Tham khảo

[sửa]