omkjøring
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | omkjøring | omkjøringa, omkjøringen |
Số nhiều | omkjøringer | omkjøringene |
omkjøring gđc
Tham khảo[sửa]
- "omkjøring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | omkjøring | omkjøringa, omkjøringen |
Số nhiều | omkjøringer | omkjøringene |
omkjøring gđc