Bước tới nội dung

ompiy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Abau

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ompiy

  1. Cỏ dùng làm váy.

Tham khảo

[sửa]
  • Arjen Lock (2007) Phonology Essentials: Abau Language (bằng tiếng Abau), SIL International