Bước tới nội dung

ond

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc ond
gt ondt
Số nhiều onde
Cấp so sánh
cao

ond

  1. Xấu, xấu xa, độc ác, khắc nghiệt, dữ tợn.
    Vil du ikke med det gode, får vi prøve med det onde.
    et ondt smil
    onde mennesker
    onde tunger — Kẻ nói xấu người khác. den
    onde — Quỷ sứ, yêu tinh.
    Det gjør meg ondt. — Việc đó làm tôi ân hận.
    å gjengjelde ondt med godt — Lấy ân báo oán.
    Med ondt skal ondt fordrives. — Lấy độc trị độc, dĩ độc trị độc.
    Lediggang er roten til alt ondt. — Nhàn cư vi bất thiện.
    en ond sirkel — Cái vòng lẩn quẩn.
    å holde sammen i gode og onde dager — Sát cánh bên nhau trong những ngày vui sướng và khổ cực.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]