ondulé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ̃.dy.le/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ondulé /ɔ̃.dy.le/ |
ondulés /ɔ̃.dy.le/ |
Giống cái | ondulée /ɔ̃.dy.le/ |
ondulées /ɔ̃.dy.le/ |
ondulé /ɔ̃.dy.le/
- Lượn sóng, nhấp nhô.
- Surface ondulée — bề mặt lượn sóng
- Cheveux ondulés — tóc uốn làn sóng
- tôle ondulée — tôn múi
Tham khảo
[sửa]- "ondulé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)