Bước tới nội dung

ondulatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ̃.dy.la.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ondulatoire
/ɔ̃.dy.la.twaʁ/
ondulatoires
/ɔ̃.dy.la.twaʁ/
Giống cái ondulatoire
/ɔ̃.dy.la.twaʁ/
ondulatoires
/ɔ̃.dy.la.twaʁ/

ondulatoire /ɔ̃.dy.la.twaʁ/

  1. (Thuộc) Sóng.
    Mouvement ondulatoire — chuyển động sóng
    Mécanique ondulatoire — cơ học sóng

Tham khảo

[sửa]