Bước tới nội dung

onirique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ni.ʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực onirique
/ɔ.ni.ʁik/
oniriques
/ɔ.ni.ʁik/
Giống cái onirique
/ɔ.ni.ʁik/
oniriques
/ɔ.ni.ʁik/

onirique /ɔ.ni.ʁik/

  1. (Thuộc) Chiêm bao.
    Délire onirique — hoang tưởng chiêm bao
  2. (Văn học) Như cõi mộng.
    Atmosphère onirique — bầu không khí như cõi mộng

Tham khảo

[sửa]