ontologique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ̃.tɔ.lɔ.ʒik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ontologique /ɔ̃.tɔ.lɔ.ʒik/ |
ontologique /ɔ̃.tɔ.lɔ.ʒik/ |
Giống cái | ontologique /ɔ̃.tɔ.lɔ.ʒik/ |
ontologique /ɔ̃.tɔ.lɔ.ʒik/ |
ontologique /ɔ̃.tɔ.lɔ.ʒik/
- Xem ontologie
Tham khảo
[sửa]- "ontologique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)