Bước tới nội dung

opérationnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.pe.ʁa.sjɔ.nɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực opérationnel
/ɔ.pe.ʁa.sjɔ.nɛl/
opérationnels
/ɔ.pe.ʁa.sjɔ.nɛl/
Giống cái opérationnelle
/ɔ.pe.ʁa.sjɔ.nɛl/
opérationnelles
/ɔ.pe.ʁa.sjɔ.nɛl/

opérationnel /ɔ.pe.ʁa.sjɔ.nɛl/

  1. (Quân sự) Tác chiến.
    Base opérationnelle — căn cứ tác chiến
    recherche opérationnelle — nghiên cứu vận toán

Tham khảo

[sửa]