oppfinnsom
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | oppfinnsom |
gt | oppfinnsomt | |
Số nhiều | oppfinnsomme | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
oppfinnsom
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) oppfinnsomhet gđc: Óc phát minh, sáng kiến.
Tham khảo
[sửa]- "oppfinnsom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)