Bước tới nội dung

oppfinnsom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc oppfinnsom
gt oppfinnsomt
Số nhiều oppfinnsomme
Cấp so sánh
cao

oppfinnsom

  1. Có nhiều sáng kiến, có óc phát minh.
    Han er meget oppfinnsom i matveien.
    en oppfinnsom fyr

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]