oppfylle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å oppfylle
Hiện tại chỉ ngôi oppfyller
Quá khứ oppfylte
Động tính từ quá khứ oppfylt
Động tính từ hiện tại

oppfylle

  1. Thỏa mãn, đáp ứng.
    Han fikk sitt ønske oppfylt.
    å oppfylle visse krav
  2. Làm cho đầy, đổ đầy.
    Han var oppfylt av tanken på Gud.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]