Bước tới nội dung

opphøre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å opphøre
Hiện tại chỉ ngôi opphører
Quá khứ opphørte
Động tính từ quá khứ opphørt
Động tính từ hiện tại

opphøre

  1. Ngừng, ngưng, đình chỉ, kết thúc, chấm dứt.
    Forretningen skal snart opphøre.

Tham khảo

[sửa]