opplæring
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | opplæring | opplæringa, opplæringen |
Số nhiều | — | — |
opplæring gđc
Tham khảo
[sửa]- "opplæring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | opplæring | opplæringa, opplæringen |
Số nhiều | — | — |
opplæring gđc