tập luyện
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tə̰ʔp˨˩ lwiə̰ʔn˨˩ | tə̰p˨˨ lwiə̰ŋ˨˨ | təp˨˩˨ lwiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
təp˨˨ lwiən˨˨ | tə̰p˨˨ lwiə̰n˨˨ |
Động từ[sửa]
tập luyện
- Đồng nghĩa với luyện tập.
- Tập luyện quân sự.
- Tập luyện nâng cao tay nghề.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tập luyện". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)