oppmuntring
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oppmuntring | oppmuntringa, oppmuntringen |
Số nhiều | oppmuntringer | oppmuntringene |
oppmuntring gđc
- Sự khuyến khích, cổ võ, khích lệ.
- Seieren var litt av en oppmuntring.
Tham khảo
[sửa]- "oppmuntring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)