oppnevne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å oppnevne
Hiện tại chỉ ngôi oppnevner
Quá khứ oppnevnte
Động tính từ quá khứ oppnevnt
Động tính từ hiện tại

oppnevne

  1. Chỉ định, bổ nhiệm, chỉ thị.
    Han ble oppnevnt som sakkyndig i rettssaken.

Tham khảo[sửa]