Bước tới nội dung

oppofrende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc oppofrende
gt oppofrende
Số nhiều oppofrende
Cấp so sánh
cao

oppofrende

  1. Hy sinh, vị tha.
    Hun var en oppofrende hustru og mor.

Tham khảo

[sửa]