Bước tới nội dung

oppover

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Giới từ

[sửa]

oppover

  1. Về bên trên, hướng lên trên.
    Han gikk oppover bakken. Jeg kjente smertene fra knærne og oppover.
    Han reiste fra Bergen og oppover til Møre.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]