oppressif
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.pʁe.sif/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | oppressif /ɔ.pʁe.sif/ |
oppressif /ɔ.pʁe.sif/ |
Giống cái | oppressive /ɔ.pʁe.siv/ |
oppressive /ɔ.pʁe.siv/ |
oppressif /ɔ.pʁe.sif/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "oppressif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)