Bước tới nội dung

oppressif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.pʁe.sif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực oppressif
/ɔ.pʁe.sif/
oppressif
/ɔ.pʁe.sif/
Giống cái oppressive
/ɔ.pʁe.siv/
oppressive
/ɔ.pʁe.siv/

oppressif /ɔ.pʁe.sif/

  1. Áp bức, ức hiếp.
    Moyens oppressifs du tyran — thủ đoạn áp bức của tên bạo chúa

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]