opprinnelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | opprinnelse | opprinnelsen |
Số nhiều | opprinnelser | opprinnelsene |
opprinnelse gđ
- Nguồn gốc, căn nguyên, nguyên thủy.
- Min familie er av fransk opprinnelse.
Tham khảo
[sửa]- "opprinnelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)