nguyên thủy
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwiən˧˧ tʰwḭ˧˩˧ | ŋwiəŋ˧˥ tʰwi˧˩˨ | ŋwiəŋ˧˧ tʰwi˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwiən˧˥ tʰwi˧˩ | ŋwiən˧˥˧ tʰwḭʔ˧˩ |
Định nghĩa
[sửa]nguyên thủy
- Đầu tiên.
- Xã hội nguyên thủy.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nguyên thủy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)