oppsummere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å oppsummere |
Hiện tại chỉ ngôi | oppsummerer |
Quá khứ | oppsummerte |
Động tính từ quá khứ | oppsummert |
Động tính từ hiện tại | — |
oppsummere
- Tóm tắt lại.
- Ordstyreren oppsummerte debatten.
- Reporteren oppsummerte de viktigste nyhetene.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) oppsummering gđc: Sự tóm tắt lại.
Tham khảo[sửa]
- "oppsummere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)