tóm tắt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɔm˧˥ tat˧˥tɔ̰m˩˧ ta̰k˩˧tɔm˧˥ tak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɔm˩˩ tat˩˩tɔ̰m˩˧ ta̰t˩˧

Động từ[sửa]

tóm tắt

  1. Rút ngắn, thu gọn, chỉ nêu những điểm chính.
    Tóm tắt nội dung tác phẩm.
    Tóm tắt ý kiến.
    Trình bày tóm tắt.

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]