opptreden
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | opptreden | opptredenen |
Số nhiều | opptredener | opptredenene |
opptreden gđ
- Sự hiện diện, xuất hiện, ra mặt.
- opptreden i radioen
- Sự ăn ở, xử sự, xử thế.
- Han viste en rolig opptreden etter alle beskyldningene.
Tham khảo
[sửa]- "opptreden", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)