Bước tới nội dung

oppunder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Giới từ

[sửa]

oppunder

  1. bên dưới, ngay phía dưới (vật gì ở trên cao).
    Fuglene bygget rede oppunder taket.
    Huset ligger helt oppunder fjellsiden.

Tham khảo

[sửa]