Bước tới nội dung

oranja

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ido

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Từ oranj--a (tính từ)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ˈran.ʒa/

Tính từ

[sửa]

oranja

  1. Mầu cam.