Bước tới nội dung

ordlyd

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít ordlyd ordlyden
Số nhiều ordlyder ordlydene

ordlyd

  1. Nội dung.
    Jeg har glemt tekstens ordlyd.
    Paragrafen fikk ny ordlyd.

Tham khảo

[sửa]