Bước tới nội dung

ordrett

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc ordrett
gt ordrett
Số nhiều ordrette
Cấp so sánh
cao

ordrett

  1. Đúng từng chữ, theo sát từng chữ.
    Jeg siterte ordrett det han hadde sagt.

Tham khảo

[sửa]