ordstilling
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ordstilling | ordstillinga, ordstillingen |
Số nhiều | — | — |
ordstilling gđc
Tham khảo
[sửa]- "ordstilling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ordstilling | ordstillinga, ordstillingen |
Số nhiều | — | — |
ordstilling gđc