Bước tới nội dung

ordstilling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít ordstilling ordstillinga, ordstillingen
Số nhiều

ordstilling gđc

  1. (Văn) Cú pháp, văn pháp, ngữ pháp.
    I spørsmål brukes gjerne en annen ordstilling enn ellers.

Tham khảo

[sửa]