ores

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Phó từ[sửa]

ores

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hiện nay.
    d’ores et déjà — ngay từ bây giờ

Tham khảo[sửa]