Bước tới nội dung

hiện nay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hiə̰ʔn˨˩ naj˧˧hiə̰ŋ˨˨ naj˧˥hiəŋ˨˩˨ naj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hiən˨˨ naj˧˥hiə̰n˨˨ naj˧˥hiə̰n˨˨ naj˧˥˧

Danh từ

hiện nay

  1. Thời gian hiện tại.
    Hiện nay bác ấy đã nghỉ hưu.

Tham khảo