Bước tới nội dung

organique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực organique
/ɔʁ.ɡa.nik/
organiques
/ɔʁ.ɡa.nik/
Giống cái organique
/ɔʁ.ɡa.nik/
organiques
/ɔʁ.ɡa.nik/

organique

  1. (Thuộc) Cơ quan.
    Trouble organique — rối loạn cơ quan
  2. Hữu cơ.
    Chimie organique — hóa học hữu cơ
    Engrais organiques — phân hữu cơ
  3. (Thuộc) Tổ chức.
    Loi organique — luật tổ chức

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]