orgastique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔʁ.ɡas.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | orgastique /ɔʁ.ɡas.tik/ |
orgastique /ɔʁ.ɡas.tik/ |
Giống cái | orgastique /ɔʁ.ɡas.tik/ |
orgastique /ɔʁ.ɡas.tik/ |
orgastique /ɔʁ.ɡas.tik/
- (Sinh vật học; sinh lý học) Cực khoái (lúc giao cấu).
Tham khảo
[sửa]- "orgastique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)